--

làm biếng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm biếng

+ adj  

  • lazy; slack; indolent
    • làm biếng học bài
      lazy over one's lessons
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm biếng"
Lượt xem: 559